🌟 의문 부호 (疑問符號)

Danh từ  

1. 의심이나 의문을 나타내는 문장부호 '?'의 이름.

1. DẤU HỎI: Tên của dấu câu '?' thể hiện sự nghi ngờ hay nghi vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의문 부호가 사라지다.
    Question marks disappear.
  • Google translate 의문 부호가 생기다.
    Question marks arise.
  • Google translate 의문 부호를 던지다.
    Cast a question mark.
  • Google translate 의문 부호를 빼다.
    Remove the question mark.
  • Google translate 의문 부호를 쓰다.
    Write an interrogative sign.
  • Google translate 의문 부호를 찍다.
    Put a question mark.
  • Google translate 문어에서는 마지막에 의문 부호를 찍어서 의문문을 만들 수 있다.
    Octopus can make interrogations by printing interrogations at the end.
  • Google translate 말을 할 때는 의문 부호 대신 마지막 억양을 높여서 의문을 나타낸다.
    When speaking, express doubt by raising the last accent instead of the question mark.
  • Google translate '너 나가'라는 말에 의문 부호를 붙이면 어떻게 될까요?
    What happens when you put a question mark on the word "you get out"?
    Google translate '너 나가?'라는 의문문이 됩니다.
    'are you leaving?'.
Từ đồng nghĩa 물음표(물음標): 의심이나 의문을 나타내거나 적절한 말을 쓰기 어렵거나 모르는 내용임을 …

의문 부호: question mark,ぎもんふ【疑問符】。クエスチョンマーク,point d'interrogation,interrogación,علامة الاستفهام,асуултын тэмдэг,dấu hỏi,เครื่องหมายคำถาม, เครื่องหมายปรัศนี,tanda tanya,вопросительный знак,问号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의문 부호 (의문부호)

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208)